Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quán quân
|
danh từ
người chiếm giải nhất trong một cuộc thi
đoạt quán quân bơi lội
Từ điển Việt - Pháp
quán quân
|
(thể dục, thể thao) champion
champion de natation
championnat